Dữ liệu bổ sung
|
| Công suất đầu vào định mức |
2.200 W |
| Tốc độ không tải |
8.500 vòng/phút |
| Đường kính đĩa |
180 mm |
| Ren trục bánh mài |
M14 |
| Tay cầm chính |
Thùng |
| Trọng lượng |
5,3 kg |
| Công tắc |
Công tắc có thể khóa |
Tổng giá trị rung (Mài bề mặt (gia công))
|
| Giá trị phát tán dao động ah |
1,5 m/s² |
| K bất định |
5,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Chà bằng giấy nhám)
|
| Giá trị phát tán dao động ah |
1,5 m/s² |
| K bất định |
3,5 m/s² |
Thông tin về độ ồn/rung
|
| Mức áp suất âm thanh |
92 dB(A) |
| Mức công suất âm thanh |
103 dB(A) |
| K bất định |
3 dB |
Mài bề mặt (gia công)
|
| Giá trị phát tán dao động ah |
1,5 m/s² |
| K bất định |
5,5 m/s² |
Chà bằng giấy nhám
|
| Giá trị phát tán dao động ah |
1,5 m/s² |
| K bất định |
3,5 m/s² |
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 92 dB(A); Mức công suất âm thanh 103 dB(A). K bất định = 3 dB.