Dữ liệu bổ sung
|
| Công suất đầu vào định mức |
950 W |
| Tốc độ không tải |
600 – 2.100 vòng/phút |
| Ren trục bánh mài |
M14 |
| Đá bọt đánh bóng, đường kính |
180 mm |
| Kích thước dụng cụ (chiều rộng) |
118 mm |
| Kích thước dụng cụ (chiều dài) |
325 mm |
| Kích thước dụng cụ (chiều cao) |
224 mm |
| Trọng lượng |
2,3 kg |
Tổng giá trị rung (Mài bóng)
|
| Giá trị phát tán dao động ah |
7,5 m/s² |
| K bất định |
1,5 m/s² |
Thông tin về độ ồn/rung
|
| Mức áp suất âm thanh |
80,5 dB(A) |
| Mức công suất âm thanh |
91,5 dB(A) |
| K bất định |
3 dB |
Mài bóng
|
| Giá trị phát tán dao động ah |
7,5 m/s² |
| K bất định |
1,5 m/s² |
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 80,5 dB(A); Mức công suất âm thanh 91,5 dB(A). K bất định = 3 dB.