Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dữ liệu bổ sung |
|
---|---|
Chiều dài | 60 cm |
Phạm vi đo | 0 – 360° (4 x 90°) |
Độ chính xác đo lường điện tử 0°/90° | ± 0.05° |
Đo chính xác điện tử ở 1 – 89° | ± 0.1° |
Phạm vi làm việc (laze) | 30 m |
Trọng lượng xấp xỉ | 0,91 kg |
Loại laze | 635 nm, < 1 mW |
Phạm vi laze | 30 m |
Cấp laze | 2 |
Đo độ cao chính xác laze | ± 0,5 mm/m |
Đơn vị đo | °, %, mm/m |
Ren giá đỡ ba chân | 1/4″ |