Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dữ liệu bổ sung |
|
|---|---|
| Tốc độ không tải | 1.500 vòng/phút |
| Công suất cắt hình chữ nhật 0º | 158 x 80 mm |
| Công suất cắt hình vuông 0º | 100 x 100 mm |
| Công suất cắt ở biên dạng L 0º | 110 x 110 mm |
| Trọng lượng | 20 kg |
| Công suất đầu vào định mức | 2.000 W |
| Công suất cắt hình chữ nhật góc vát 45º | 85 x 85 mm |
| Công suất cắt hình vuông góc vát 45º | 85 x 85 mm |
| Công suất cắt ở biên dạng L góc vát 45º | 85 x 85 mm |
| Kích cỡ dụng cụ (rộng x dài x cao) | 327 x 517 x 383 mm |
Tổng giá trị rung (Cắt kim loại) |
|
|---|---|
| Giá trị phát tán dao động ah | 3,5 m/s² |
| K bất định | 1,5 m/s² |
Thông tin về độ ồn/rung |
|
|---|---|
| Mức áp suất âm thanh | 100 dB(A) |
| Mức công suất âm thanh | 113 dB(A) |
| K bất định | 3 dB |
Cắt kim loại |
|
|---|---|
| Giá trị phát tán dao động ah | 3,5 m/s² |
| K bất định | 1,5 m/s² |
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 100 dB(A); Mức công suất âm thanh 113 dB(A). K bất định = 3 dB.

